Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
actor's line


noun
words making up the dialogue of a play
- the actor forgot his speech
Syn:
speech, words
Hypernyms:
line
Hyponyms:
aside, cue, monologue, soliloquy, throwaway
Part Holonyms:
dialogue, dialog


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.